Ảnh - truyện vui 2012-04-25 15:45:23

Sự kì diệu của ngôn ngữ..........hayyyyyyyyyyyyyyyyyyyyyy


1. DORMITORY (Ký túc xá) = DIRTY ROOM (Căn phòng bẩn thỉu)


2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng)


3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó)



4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn)



5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu) (poor Al Gore ^^)



6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!)



7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi)



8. ANIMOSITY (Thù hận) = IS NO AMITY (Là không bạn bè)



9. ELECTION RESULTS (Kết quả bầu cử) = LIES - LET''''S RECOUNT (Dối trá - Hãy đếm lại)


10. SNOOZE ALARMS (Báo động ngủ gật) = ALAS! NO MORE Z ''''S (Chúa ơi! Đừng thêm Zzzz nữa)



11. A DECIMAL POINT (Dấu chấm thập phân) = IM A DOT IN PLACE (Tôi là một dấu chấm đặt đúng chỗ)



12. THE EARTHQUAKES (Động đất) = THAT QUEER SHAKE (Cơn rung chóng mặt)



13. ELEVEN PLUS TWO (11 + 2) = TWELVE PLUS ONE (12 + 1)



14. MOTHER-IN-LAW (Mẹ chồng) = WOMAN HITLER (Bà hít-le)











3big_love3 3big_love3 3big_love3
Không thể thực hiện tác vụ do chủ đề hiện đang ở trạng thái lưu trữ

Chủ đề cùng mục


Lời Ca Khúc Điểm nhanh Hợp âm az Chords up Tin xe nói về xe

Bản quyền bởi VietYO.com v3.0 - Viet Nam Youth Online
Diễn đàn mở của cộng đồng người Việt trẻ online - Liên hệ (info @ vietyo.com)