Vui thôi nhé, các cụ!
Họ : số cuối cùng trong năm sinh chính là Họ của Bạn
0/ Ngu
1/ Đần
2/ Dốt
3/ Dại
4/Gà
5/ Nóp
6/ Khôn
7/Giỏi
8/ Kém
9/ Khùng
Tháng sinh của Bạn chính là tên đệm của Bạn…thử xem
1/ Hơn
2/ Giống
3/ Ét ( đọc là As )
4/ Bằng
5/ Như
6/ Kém
7/ Gần
8/ Xa
9/ Na ná
10/ hok có tên đệm
11/ Y
12/ Tương đương
Ngày sinh của Bạn chính là tên của Bạn rồi
1/ Bò
2/ Lợn
3/ Gà
4/ Hổ
5/ Nai
6/ Hươu
7/ Rắn
8/ Rết
9/ Sên
10/ Rùa
11/ Ba ba
12/ Cá
13/ Phượng
14/ Rồng
15/ Sâu róm
16/ Báo
17/ Sư tử
18/ Người
19/ Trâu
20/ Ch-ó
21/ Mèo
22/ Chuột
23/ Ngựa
24/ Dê
25/ Khỉ
26/ Cú
27/ Chích ( chick )
28/ Chim
29/ Voi
30/ Bướm
31/ Chuồn chu
Leo: Bổ sung chút nhé
[size=5]
Tiếng Nga[/size]
Họ: Số cuối cùng của năm sinh của bạn sẽ là họ của bạn.
0: Xờ Vai
1: Ni Ko Lay
2: Nhai Xốp
3: Ku Ta
4: Hôn Kít
5: Đô Rô
6: Đi Mô
7: Pa Đan
8: Xì Pắc Tép
9: Mốc Cốp
Đệm: Là tháng sinh của bạn :
1: Rô Ma
2: Sét Gây
3: Ma Gáp
4: Ghép Sây
5: Dziu Ri
6: A Lết Săn
7: Pô Lét
8: Ơ Go
9: Đa Vy
10: Lít Mít
11: Lốt Chym
12: Hốt Cláp
Tên: Ngày sinh quyết định tên gọi của bạn :
01: Đen Kô
02: Mai Lốp
03: Tét Bô
04: Nhin
05: U Ta Sin
06: Ra Đi Mốt
07: Súyt Chết
08: Mút Cô
09: Mông Tít
10: Hun Ta Phát
11: La Đi Mát
12: Săm Lin
13: Kun
14: Soăn Síp
15: Cô
16: Kốt Ski
17: Ta Hôi
18: Típ
19: Be Rin
20: Sô Va
21: Hin Gít
22: Líp Sát
23: Ta Xoa
24: Ma La Phét
25: Ai Nút Cô
26: Be Re Zút
27: Se Vít
28: A Lô Đin
29: Bít Chóp
30: Rép Bô
31: Mông Chi
[size=5]Tiếng Nhật[/size]
Thay từng chữ cái 1
A- ka
B- tu
C- mi
D- te
E- ku
F- lu
G- ji
H- ri
I- ki
J- zu
K- me
L- ta
M- rin
N- to
O-mo
P- no
Q- ke
R- shi
S- ari
T- chi
U- do
V- ru
W- mei
X- na
Y- fu
Z- zi
[size=5]Tiếng Thái[/size]
Họ : là số cuối của năm sinh
0 : Thạch
1 : Ma
2 : Cai
3 : Thun
4 : Xỉn
5 : Xa
6 : Thung
7 : Chăng
8 : Num
9 : Ca
Tên Đệm : là tháng sinh của bạn
1 : La
2 : Vin
3 : Ba Mót
4 : La Vót
5 : Xũn
6 : Béc
7 : Tê
8 : Xăn
9 : Xin Ra
10 : Thu Cóp
11 : Măng No
12 : Mọt
Tên: Là ngày sinh của bạn
1 : Xụt Quét
2 : Ra Bát
3 : Nóc Xây
4 : Ra Oan
5 : Đi Ka
6 : Thu Cõn
7 : Xi Ni Ka
8 : Ba Ra Gi
9 : Sa Quát
10 : Thý Lan
11 : Xin Bi Lét
12 : En Nô
13 : Bát Ra Ta
14 : Na Mas
15 : Sơ Ka
16 : Ka Ri
17 : Đi Ka
18 : Đì Loi
19 : Mim Shọt
20 : Đa Qua Ki
21 : Ai Crốp
22 : Me Lan Đi
23 : Đít Ta
24 : Hô Né
25 : Min Xê
26 : Kịt Xu
27 : Tài Khâm
28 : Thái Khinh
29 : Tha Khẹt
30 : Thọc Khệt