HỌ NÈ :NĂM SINH (mọi người chắc wa' rành)
1.tsumasaki
2. achi
3.haruka
4.nashikada
5.tsưkino
6.fuanmoto
7.tsukasa
8.soujiro
9.maki
0.ruykushi
TÊN ĐỆM NÀ ( THÁNG SINH NHA)
1. na
2.so
3.yu
4.ta
5.mi
6.hy
7.(không có tên đệm)
8.sa
9.tu
10.shin
11.te
12.ki
GIỜ LÀ TÊN NHA :NGÀY SINH
1.nomy
2.hashi
3.neko
4.rio
5.koshi
6.doky
7.kamy
8.ruta
9.ian
10.demi
11.kan
12.naka
13.yshu
14.ara
15.mian
16.chiato
17.miya
18.masaka
19.fuji
20.misu
21.ri
22.hari
23.chini
24.kura
25.toru
26.goro
27.zara
28.kipu
29.minki
30.shina
31.kito