|
Michael Owen sinh ngày 14/12 năm 1979, tại Chester, một thành phố nhỏ ở vùng Cheshire, Vương quốc Anh. Là con của một cầu thủ bóng đá, ngay từ nhỏ Owen đã bọc lộ năng khiếu và lòng đam mê với trái bóng tròn. Anh gia nhập học viện trẻ của Liverpool và trở thành một cầu thủ chính thức vào năm 1996. |
|
Bàn thắng đầu tiên của Michael Owen ghi được cho đội bóng thành phố cảng là bàn thắng vào lưới Wimbledon vào tháng 05/1997 giúp Liverpool chiến thắng 2-1. |
|
Phải đến mùa bóng sau, Owen mới có lần đầu tiên ra sân trong đội hình xuất phát Liverpool trong trận đấu cũng với Wimbledon và anh tiếp tục để lại ấn tượng với pha cân bằng tỉ số từ chấm penalty. |
|
Là một cầu thủ trẻ, nhưng Owen đã sớm có một khởi đầu như mơ tại Anfield. Ngay trong mùa bóng thứ 2, Owen đã lập hattrick đầu tiên trong sự nghiệp với 3 bàn thắng vào lưới Grimsby Town ở League Cup, tháng 11/1997. |
|
Ngay trong mùa bóng đầu tiên, Owen đã ghi đến 23 bàn thắng tại giải Ngoại hạng. Chính phong độ ấn tượng đó đã giúp cầu thủ chỉ mới 18 tuổi này có một suất trong đội hình tuyển Anh tham dự World Cup. Trận đấu đầu tiên chơi cho tuyển Anh tại giải bóng đá lớn nhất thế giới, Owen đã ghi bàn vào lưới Romania. |
|
Và đây chính là bàn thắng khiến cả thế giới phải ngả mũ thán phục 'thần đồng' Owen: một pha solo và ghi bàn ngoạn mục vào lưới một đối thủ hàng đầu như Argentina tại vòng 1/16 của World Cup 1998. |
|
Mặc dù tuyển Anh không thể tiến xa tại World Cup, nhưng tên tuổi Owen thì tiếp tục bay cao và bay xa hơn bao giờ hết. |
|
Owen bắt đầu đá cặp cùng người đồng đội ăn ý Emile Heskey ở Liverpool từ tháng 03/2000, khi Heskey chuyển đến từ Leicester City. |
|
Năm 2001 là năm thành công nhất của Owen trong sự nghiệp của anh tại Liverpool, khi anh cùng các đồng đội giành đến 5 chiếc cúp khác nhau: FA Cup, League Cup, FA Charity Shield (sau này là Community Shield), UEFA Cup (nay là Europa League) và UEFA Super Cup (Siêu cúp Châu Âu). |
|
Bộ đôi Owen và Heskey đều ghi bàn giúp Liverpool đánh bại Bayern Munich và lên ngôi tại Siêu cúp Châu Âu năm 2001 ở Monaco, danh hiệu thứ 5 của năm đó. |
|
Phong độ ấn tượng của Owen trong năm 2001 đã giúp anh giành được danh hiệu Ballon D'or. Anh nhận giải thưởng trên vào tháng 04/2002 trước trận đấu với Derby County. |
|
Năm 2002, Owen là chân sút chủ lực của tuyển Anh giúp đội bóng này đi đến tứ kết tại World Cup. Nhưng thất bại 1-2 trước Brazil đã khiến cho Owen cùng các đồng đội sớm chấm dứt giấc mơ tái hiện thành tích năm 1966 của cha anh. |
|
Owen tiếp tục thi đấu cho Liverpool đến hết mùa bóng 2003/04. Bàn thắng cuối cùng của Owen ghi được cho The Kop là bàn gỡ hòa 1-1 vào lưới Newcastle, tháng 05/2004. |
|
'Thần đồng' của bóng đá Anh gia nhập đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha với giá chỉ 8 triệu Bảng vào mùa bóng 2004/05. Tuy nhiên Owen không thể nào gặt hái được thành công tại Bernabeu. Anh chỉ ghi 13 bàn trong 36 trận đấu và sớm chia tay Real sau 1 năm. |
|
Trở về nước Anh, Owen gia nhập Newcastle với giá 16,8 triệu Bảng (08/2005). Tuy nhiên Owen chỉ ghi được tổng cộng 30 bàn sau 4 mùa bóng và không được Newcastle gia hạn khi hợp đồng đáo hạn vào năm 2009. |
|
Khi đó, Manchester United đã đưa Owen về Old Trafford với một cuộc chuyển nhượng miễn phí và trao cho anh chiếc áo số 7 huyền thoại vừa để trống sau sự ra đi của Cristiano Ronaldo. |
|
Owen chỉ ghi vỏn vẹn 17 bàn thắng cho Quỷ Đỏ, mà đáng nhớ nhất có lẽ là bàn thắng quyết định trong trận derby Manchester ở những phút bù giờ. |
|
Câu lạc bộ cuối cùng của Owen là Stoke City. Tại đây anh đã đạt đến cột mốc 150 bàn thắng ở giải Ngoại hạng khi đánh đầu tung lưới Swansea hôm 19/01 vừa qua. |
|
Sau rất nhiều thăng trầm, Owen đã quyết định giải nghệ khi mùa bóng 2012/13 kết thúc, và chúng ta sắp phải chứng kiến một huyền thoại nữa của bóng đá Anh chia tay sân cỏ. Xin một lần nữa ngả mũ kính phục anh và sự nghiệp của anh, Michael Owen! |