![]() |
Cưỡi chổi xung trận. |
![]() |
Sân khấu đặc biệt. |
![]() |
Xí! Tớ xinh thế này mà bảo xấu! |
![]() |
Làm mặt ngầu. |
![]() |
Món trang sức vô giá. |
![]() |
Tuổi nhỏ tài cao. |
![]() |
Đẳng cấp của dân chơi. |
![]() |
Người sắt của châu Á. |
![]() |
Đi hỏi vợ. |
![]() |
![]() |
Cua cũng có thể nhả tơ như nhện. |
![]() |
![]() |
Cánh cụt dẫn voi đi chơi. |
![]() |
Hà mã nhìn thế chứ nhẹ lắm. |
![]() |
Bẫy chuột bắt được cả hươu cao cổ. |
![]() |
Đôi bạn thân cùng đi chơi. |
![]() |
Nhà mình thì ở nhà xem bóng đá thôi! |
![]() |
Đầu bếp bạch tuộc. |
![]() |
"Thổ dân" kangaroo. |
![]() |
Cả nhà đi chơi, xe bị quá tải. |
![]() |
Cá làm nhiệm vụ thay ong và bươm bướm. |
![]() |
Ăn mặc ấm áp để thám hiểm nào! |
![]() |
Máy phát điện di động. |